CỬA KÉO ĐÀI LOAN 02
Cửa kéo đài loan có lá 02 được sản xuất theo tiêu chuẩn chính quy của Đài Loan, dùng các vật liệu như Tole nhập từ Đài Loan óc chất lượng cao, không gỉ sét, dễ dùng và có thể lựa chọn với 3 màu cơ bản: Tôn mạ màu xanh ngọc, vàng kem, xanh xám.
Đặc điểm vượt trội của dòng Cửa kéo Đài Loan có lá 02 là loại cửa kéo nhẹ, dễ sử dụng với bạc đạn từ Đài Loan, bịt đầu nhựa cao cấp chống gỉ sét và tạo vẻ đẹp hiện đại, thanh lịch cho ngôi nhà của bạn.
Cửa kéo Đài Loan giá rẻ làm từ nguyên liệu chính được nhập từ Đài Loan, toàn bộ thanh U và lá cửa được làm từ thép mạ kẽm và được phủ thêm hai lớp màu nên cửa rất khó gỉ sắt và bền với thời gian. Cửa kéo Đài Loan giá rẻ có màu sắc phong phú, kiểu dáng đa dạng.
- Trên thân U, lá và nhíp được tạo gân toàn bộ, làm cho khung cửa có vân rấc đẹp và tạo cho cửa thêm chắc chắn.
- Ma sát giữa các chi tiết cửa được giảm đáng kể nhờ các đệm nhựa. Làm cho cửa vận hành rấc êm và ít tiếng ồn.
- Màu sắc và kiểu dáng rấc phong phú, nhờ sự phối màu và kết hợp hài hòa giữa thanh U, lá và nhíp cửa.
- Thanh U : Tole mạ màu d= 0.6mm
- Lá cửa : Tole mạ màu khổ 90mm, d=0.35mm
- Nhíp : Tole mạ màu dày 1-2 mm, nhiều kiểu dáng.
- Lá cách máng 40-50cm, cách nền 10 cm.
- Độ giãn của các thanh U từ 10-14 cm.
- Ngoài ra cửa kéo Đài Loan giá rẻ có thể gắn thêm bản lề xoay có thể mở ra hoặc vô theo yêu cầu.
|
|||||||||
Chuyên Sản Xuất Lắp Đặt Cửa Cuốn Cửa Kéo Đài Loan - Úc - Đức | |||||||||
Địa chỉ trụ sở : 489 Lê Trọng Tấn, P Sơn Kỳ, Q Tân Phú, TP.HCM | |||||||||
Điện Thoại : 08. 666 065 39 | |||||||||
0934 934339- 0972557557 |
|
||||||||
BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÉO | |||||||||
Bảng báo giá áp dụng bắt đầu từ ngày 01/01/2020 | |||||||||
I | CỬA KÉO U6 DEM loại 1CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, nhíp ép,Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
9.0kg/m2 | 12.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 370.000 | 430.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 380.000 | 440.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 390.000 | 450.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 400.000 | 460.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 410.000 | 470.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 420.000 | 480.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 430.000 | 490.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 440.000 | 500.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.400.000 | 1.550.000 | |||||
II | CỬA KÉO U7DEMCÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, nhíp ép,Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
10.0kg/m2 | 13.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 400.000 | 460.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 410.000 | 470.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 420.000 | 480.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 430.000 | 490.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 440.000 | 500.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 450.000 | 510.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 460.000 | 520.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 470.000 | 530.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.500.000 | 1.650.000 | |||||
III | CỬA KÉO U8DEMCÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, nhíp ép,Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
11.0kg/m2 | 14.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 430.000 | 490.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 440.000 | 500.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 450.000 | 510.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 460.000 | 520.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 470.000 | 530.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 480.000 | 540.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 490.000 | 550.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 500.000 | 560.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.600.000 | 1.750.000 | |||||
IV | CỬA KÉO U6 DEM loại 1(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
10.0kg/m2 | 13.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 405.000 | 465.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 415.000 | 475.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 425.000 | 485.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 435.000 | 495.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 445.000 | 505.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 455.000 | 515.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 465.000 | 525.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 475.000 | 535.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.600.000 | 1.750.000 | |||||
V | CỬA KÉO U7DEM(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
11.0kg/m2 | 14.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 435.000 | 495.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 445.000 | 505.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 455.000 | 515.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 465.000 | 525.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 475.000 | 535.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 485.000 | 545.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 495.000 | 555.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 505.000 | 565.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.700.000 | 1.850.000 | |||||
VI | CỬA KÉO U8DEM(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
12.0kg/m2 | 15.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 465.000 | 525.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 475.000 | 535.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 485.000 | 545.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 495.000 | 555.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 505.000 | 565.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 515.000 | 575.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 525.000 | 585.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 535.000 | 595.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.800.000 | 1.950.000 | |||||
VII | CỬA KÉO U1 ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
14.0kg/m2 | 17.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 505.000 | 565.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 515.000 | 575.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 525.000 | 585.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 535.000 | 595.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 545.000 | 605.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 555.000 | 615.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 565.000 | 625.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 575.000 | 635.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.950.000 | 2.100.000 | |||||
VIII | CỬA KÉO U1.2ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐỨC: U đức, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
16.0kg/m2 | 19.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 555.000 | 615.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 565.000 | 625.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 575.000 | 635.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 585.000 | 645.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 595.000 | 655.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 605.000 | 665.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 615.000 | 675.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 625.000 | 685.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 2.050.000 | 2.200.000 | |||||
IX | CỬA KÉO U1.4ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐỨC: U đức, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
18.0kg/m2 | 21.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 605.000 | 665.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 615.000 | 675.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 625.000 | 685.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 635.000 | 695.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 645.000 | 705.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 655.000 | 715.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 665.000 | 725.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 675.000 | 735.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 2.150.000 | 2.300.000 | |||||
X | CỬA KÉO U1.6ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐỨC: U đức, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
22.0kg/m2 | 25.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 655.000 | 715.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 665.000 | 725.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 675.000 | 735.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 685.000 | 745.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 695.000 | 755.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 705.000 | 765.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 |