Kéo Nhẹ, Vận hành êm ái, Mẫu mã đa dạng, màu sắc hiện đại, giá thành hợp lý
Cửa kéo đài loan U Kem, Lá Kem, Nhíp Trắng
Tiêu chuẩn:
- U: Tole mạ màu d= 0.6mm
- Lá tole mạ màu khồ 85mm, d= 0.4mm.
- Nhíp: Biên dạng bao gồm nhiều mẫu từ AC 01 đến AC 08.
- Lá cách máng 0.4mm, cách nền 0.1m
- Khi đóng cửa, khoảng cách các thanh U cửa là 0.1m
- Được làm từ tôn mạ màu không gỉ.
- Màu sắc thông dụng từ màu xanh ngọc, vàng kem, xanh xám, cafe....
- Thanh tôn được cuộn thành chữ U, tạo gân gấp mép nhằm tạo độ chắc chắn cho cửa
Lá được làm từ tôn mạ màu với màu sắc đa dạng
Nhíp được làm từ tôn mạ màu, không gỉ sét với nhiều kiểu dáng khác nhau
- Lá cách máng 40cm, cách nền 10cm
- Khoảng cách từ U đến U là 10cm, độ giãn của các thanh U từ 10-12 cm
* Đặc biệt: cửa kéo có thể gắn thêm bản lề xoay rất thuận tiện cho nhà có diện tích không lớn.
- Sử dụng vật liệu cao cấp: Tole mạ màu, Tole mạ kẽm sơn tĩnh điện, hợp kim nhôm - U và lá cửa kéo Đài Loan được tạo gân cuốn mép hai bên làm cho cửa cứng và lá kín hơn khi đóng cửa - Nhíp được ép thủy lực tạo kiểu mẫu, tăng độ cứng cho cửa kéo - Ma sát giữa các chi tiết cửa được giảm nhờ các đệm nhựa. Do đó sẽ không có tiếng ồn, làm cho cửa rất êm khi hoạt động, - Mỗi cặp U cửa có một vòng bi nên rất nhẹ nhàng khi kéo cửa - Bánh xe trượt có bạc đạn giúp cửa vận hành êm, nhẹ, bền |
Vòng bi giúp cửa trượt êm ái |
Bước 1: Cửa kéo Đài Loan được gia công tại xưởng, sau đó sẽ vận chuyển đến công trình. Trước khi lắp đặt, nhân viên kỹ thuật cần đo đạc lại lần cuối để đảm bảo sự phù hợp giữa cửa và mặt bằng công trình.
Bước 2: Lắp U và đảm bảo độ cân bằng của thanh U treo.
Bước 3: Lắp Ray dưới cửa kéo, đảm bảo vuông góc và cân bằng theo thanh U treo.
Bước 4: Xỏ ổ bi treo vào U treo và bắt đầu dựng bộ cửa kéo Đài Loan đã gia công. Lồng trục bi vào các thanh U cửa kéo, bắt vít để tán chặt bi treo.
Bước 5: Thử lại xem cửa dịch chuyển đã nhẹ nhàng, trơn tru.
Bước 6: Hoàn tất lắp đặt và tiến hành nghiệm thu bàn giao
Giá từ: 500.000 đồng/m2 đến 800.000 đồng/m2
Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong nội thành
Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt và chưa bao gồm VAT 10%
Chế độ hoạt động: đẩy tay
|
|||||||||
Chuyên Sản Xuất Lắp Đặt Cửa Cuốn Cửa Kéo Đài Loan - Úc - Đức | |||||||||
Địa chỉ trụ sở : 489 Lê Trọng Tấn, P Sơn Kỳ, Q Tân Phú, TP.HCM | |||||||||
Điện Thoại : 08. 666 065 39 | |||||||||
0934 934339- 0972557557 |
|
||||||||
BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÉO | |||||||||
Bảng báo giá áp dụng bắt đầu từ ngày 01/01/2020. | |||||||||
I | CỬA KÉO U6 DEM loại 1CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, nhíp ép,Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
9.0kg/m2 | 12.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 370.000 | 430.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 380.000 | 440.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 390.000 | 450.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 400.000 | 460.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 410.000 | 470.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 420.000 | 480.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 430.000 | 490.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 440.000 | 500.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.400.000 | 1.550.000 | |||||
II | CỬA KÉO U7DEMCÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, nhíp ép,Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
10.0kg/m2 | 13.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 400.000 | 460.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 410.000 | 470.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 420.000 | 480.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 430.000 | 490.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 440.000 | 500.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 450.000 | 510.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 460.000 | 520.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 470.000 | 530.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.500.000 | 1.650.000 | |||||
III | CỬA KÉO U8DEMCÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, nhíp ép,Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
11.0kg/m2 | 14.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 430.000 | 490.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 440.000 | 500.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 450.000 | 510.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 460.000 | 520.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 470.000 | 530.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 480.000 | 540.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 490.000 | 550.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 500.000 | 560.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.600.000 | 1.750.000 | |||||
IV | CỬA KÉO U6 DEM loại 1(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
10.0kg/m2 | 13.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 405.000 | 465.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 415.000 | 475.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 425.000 | 485.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 435.000 | 495.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 445.000 | 505.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 455.000 | 515.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 465.000 | 525.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 475.000 | 535.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.600.000 | 1.750.000 | |||||
V | CỬA KÉO U7DEM(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
11.0kg/m2 | 14.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 435.000 | 495.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 445.000 | 505.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 455.000 | 515.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 465.000 | 525.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 475.000 | 535.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 485.000 | 545.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 495.000 | 555.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 505.000 | 565.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.700.000 | 1.850.000 | |||||
VI | CỬA KÉO U8DEM(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
12.0kg/m2 | 15.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 465.000 | 525.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 475.000 | 535.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 485.000 | 545.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 495.000 | 555.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 505.000 | 565.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 515.000 | 575.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 525.000 | 585.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 535.000 | 595.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.800.000 | 1.950.000 | |||||
VII | CỬA KÉO U1 ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN: U mạ màu, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
14.0kg/m2 | 17.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 505.000 | 565.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 515.000 | 575.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 525.000 | 585.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 535.000 | 595.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 545.000 | 605.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 555.000 | 615.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 565.000 | 625.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 575.000 | 635.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 1.950.000 | 2.100.000 | |||||
VIII | CỬA KÉO U1.2ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐỨC: U đức, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
16.0kg/m2 | 19.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 555.000 | 615.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 565.000 | 625.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 575.000 | 635.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 585.000 | 645.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 595.000 | 655.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 605.000 | 665.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 615.000 | 675.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 625.000 | 685.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 2.050.000 | 2.200.000 | |||||
IX | CỬA KÉO U1.4ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐỨC: U đức, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
18.0kg/m2 | 21.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 605.000 | 665.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 615.000 | 675.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 625.000 | 685.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 635.000 | 695.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 645.000 | 705.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 655.000 | 715.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 | M2 | 665.000 | 725.000 | |||||
8 | Từ 3-3.9M2 | M2 | 675.000 | 735.000 | |||||
9 | Từ 1-2.9M2 | Bộ | 2.150.000 | 2.300.000 | |||||
X | CỬA KÉO U1.6ly(cao cấp) CÔNG NGHỆ ĐỨC: U đức, nhíp la 2.0ly, Máng sâu 5 phân dày 1.2mm, Lá CN Mới in hoa văn nổi, Cỡ nhíp 28cm tán đinh đôi(bằng máy) ,Ray dẫn cửa Japa phay máy không khớp nối, Tay hộp dày 1ly bách khóa xuyên hộp, Mắt thần, Nhựa Trong Dẻo loại 1, Khóa thông minh CN Nhật chống trộm. | ||||||||
STT | KÍCH THƯỚC | ĐVT | ĐƠN GIÁ/ TRỌNG LƯỢNG(±8%) | ||||||
KHÔNG LÁ | CÓ LÁ | ||||||||
22.0kg/m2 | 25.5kg/m2 | ||||||||
1 | Trên 10M2 | M2 | 655.000 | 715.000 | |||||
2 | Từ 9-9.9M2 | M2 | 665.000 | 725.000 | |||||
3 | Từ 8-8.9M2 | M2 | 675.000 | 735.000 | |||||
4 | Từ 7-7.9M2 | M2 | 685.000 | 745.000 | |||||
5 | Từ 6-6.9M2 | M2 | 695.000 | 755.000 | |||||
6 | Từ 5-5.9M2 | M2 | 705.000 | 765.000 | |||||
7 | Từ 4-4.9M2 |
VĂN PHÒNG
(Giờ Hành Chính)
(028) 666 06 539
-----------------------------------
P.Kinh doanh
0972.557.557
0982.19.20.21
0973.63.64.65
Tư vấn/Báo giá Email: ngocanhdoor@gmail.com
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
Công ty TNHH Cơ Khí SX-TM XNK NGỌC ANH
VP: 221/14 Bình thành, phường bình hưng hòa B, Quận bình Tân, TP.hcm
Xưỡng Sản Xuât 221 Bình thành, bình hưng hòa binh tân, tp hcm
GIỜ MỞ CỬA
(Thứ 2 -Thứ 7) 7h30 giờ Đến 17 giờ
Chủ Nhật: Nghỉ